Đai Truyền Động Cao Su Rãnh Ribs Hiệu Suất Cao EPDM Cho Động Cơ
Dây đai phẳng và mềm phù hợp không chỉ cho việc truyền động của puli nhỏ mà còn cho truyền động tốc độ cao với tốc độ lên đến 40/s; bên cạnh đó, đặc tính của nó bao gồm độ rung nhẹ, tỏa nhiệt ít và hoạt động ổn định.
- Tổng quan
- Sản phẩm đề xuất
2. Chịu nhiệt và chịu dầu tuyệt vời
3. Chịu mài mòn tuyệt vời
4. Tuổi thọ cao
5. Có đầy đủ khuôn mẫu của mọi kích thước (A,B,D,C,O(M)/Z,SPA,SPB,SPC,3V,5V,8V,AA,BB,CC và dây đai có gân, dây đai nông nghiệp).
Loại sản xuất |
Chiều rộng đầu |
Chiều Rộng Pitch |
Chiều cao |
Góc |
O(Z) |
10 |
8.5 |
6 |
40° |
A |
13 |
11.0 |
8 |
40° |
B |
17 |
14.0 |
11 |
40° |
C |
22 |
19.0 |
14 |
40° |
S |
32 |
27.0 |
19 |
40° |
E |
38 |
32.0 |
23 |
40° |
Loại sản xuất |
Chiều rộng đầu |
Chiều cao |
Góc |
HAA |
13 |
6 |
40° |
HBB |
17 |
8 |
40° |
HCC |
22 |
11 |
40° |
Loại sản xuất |
Chiều rộng đầu |
Chiều cao |
Góc |
AJ |
13.6 |
10 |
40° |
Bj |
17.0 |
13 |
40° |
CJ |
22.4 |
16 |
40° |
Dj |
32.8 |
21.5 |
40° |
LOẠI |
Độ bền kéo KN ≥ |
Độ Giãn Dưới Tác Dụng Của Lực Chuẩn %≤ |
Cường Độ Kết Dính Của Sợi (KN/m) ≥ |
Cường Độ Kết Dính Giữa Vải Và Cao Su Mặt Trên (KN/m) ≥ |
Z |
2.0 |
13.0 |
- |
|
A |
3.0 |
17.0 |
||
B |
5.0 |
21.0 |
2.0 |
|
C |
9.0 |
31.0 |
||
S |
15.0 |
31.0 |
||
E |
20.0 |
31.0 |