Dây đai V bọc răng SPZ độ cứng lớn dành cho máy công nghiệp, dây đai dẫn động bằng cao su, loại hẹp kích thước nhỏ, dây đai Bando V hiệu suất truyền động cao
Có độ bền kéo cao và tuổi thọ lâu dài, mang lại hiệu quả truyền động mạnh mẽ và vận hành êm ái ngay cả khi chịu tải va đập nặng.
1. Vải Mặt Trên: Co giãn cao; Chịu nhiệt và chống dầu; Thoải mái khi sử dụng
2. Thân Chịu Kéo: Co giãn cao
3. Cao Su Lõi Trên: Độ bền vượt trội
4. Cao Su Dưới: Chống sốc để ngăn cao su bị tách lớp
- Tổng quan
- Sản phẩm đề xuất



1. Chất lượng cao
2. Chịu nhiệt và chịu dầu tuyệt vời
3. Chịu mài mòn tuyệt vời
4. Tuổi thọ cao
5. Có đầy đủ khuôn mẫu của mọi kích thước (A,B,D,C,O(M)/Z,SPA,SPB,SPC,3V,5V,8V,AA,BB,CC và dây đai có gân, dây đai nông nghiệp).
Loại sản xuất |
Chiều rộng đầu |
Chiều Rộng Pitch |
Chiều cao |
Góc |
O(Z) |
10 |
8.5 |
6 |
40° |
A |
13 |
11.0 |
8 |
40° |
B |
17 |
14.0 |
11 |
40° |
C |
22 |
19.0 |
14 |
40° |
S |
32 |
27.0 |
19 |
40° |
E |
38 |
32.0 |
23 |
40° |
Loại sản xuất |
Chiều rộng đầu |
Chiều cao |
Góc |
HAA |
13 |
6 |
40° |
HBB |
17 |
8 |
40° |
HCC |
22 |
11 |
40° |
Loại sản xuất |
Chiều rộng đầu |
Chiều cao |
Góc |
AJ |
13.6 |
10 |
40° |
Bj |
17.0 |
13 |
40° |
CJ |
22.4 |
16 |
40° |
Dj |
32.8 |
21.5 |
40° |
LOẠI |
Độ bền kéo KN ≥ |
Độ Giãn Dưới Tác Dụng Của Lực Chuẩn %≤ |
Cường Độ Kết Dính Của Sợi (KN/m) ≥ |
Cường Độ Kết Dính Giữa Vải Và Cao Su Mặt Trên (KN/m) ≥ |
Z |
2.0 |
13.0 |
- |
|
A |
3.0 |
17.0 |
||
B |
5.0 |
21.0 |
2.0 |
|
C |
9.0 |
31.0 |
||
S |
15.0 |
31.0 |
||
E |
20.0 |
31.0 |